tình nguyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tình nguyện+ verb
- to volunteer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tình nguyện"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tình nguyện":
thỉnh nguyện tình nguyện - Những từ có chứa "tình nguyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vow ex-voto voluntary volunteer curse maledict free will semicircular swear prayer more...
Lượt xem: 551